bố kinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bố kinh+
- (từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố kinh"
- Những từ có chứa "bố kinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 566